Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

làm reo

Academic
Friendly

Từ "làm reo" trong tiếng Việt có nghĩahành động đưa ra yêu cầu, đòi hỏi hoặc phản đối một vấn đề nào đó, thường liên quan đến quyền lợi của cá nhân hoặc tập thể. Đây một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc đình công, biểu tình hoặc khi người lao động yêu cầu điều đó từ người sử dụng lao động.

Cách sử dụng: 1. Đình công: "Công nhân làm reo đòi chủ tăng lương." (Công nhân tiến hành đình công để yêu cầu chủ tăng lương.) 2. Phản đối: "Người dân đã làm reo để phản đối quyết định của chính phủ." (Người dân đã tổ chức biểu tình để phản đối quyết định của chính phủ.)

Biến thể từ đồng nghĩa: - "Làm reo" có thể được hiểu gần giống với từ "phản kháng", nhưng "làm reo" thường mang tính chất cụ thể hơn liên quan đến việc yêu cầu hoặc đòi hỏi. - Một số từ gần giống khác có thể bao gồm "kêu gọi" hoặc "đòi hỏi", nhưng chúng có thể không mạnh mẽ như "làm reo".

Sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc họp hoặc hội nghị, khi một nhóm người không đồng ý với quyết định nào đó, họ có thể "làm reo" để thể hiện sự không hài lòng yêu cầu xem xét lại vấn đề. - dụ: "Trong cuộc họp, nhiều thành viên đã làm reo về việc tăng ngân sách cho dự án." (Nhiều thành viên đã yêu cầu xem xét lại việc tăng ngân sách cho dự án.)

Chú ý: - Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực hoặc thể hiện sự bất mãn, vậy cần được sử dụng cẩn thận trong ngữ cảnh. - "Làm reo" thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hơn chỉ "kêu gọi" hay "thảo luận".

  1. đg. Đình việc làm nhằm đạt một yêu sách: Công nhân làm reo đòi chủ tăng lương.

Comments and discussion on the word "làm reo"